"cháy" meaning in Tiếng Việt

See cháy in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨaj˧˥ [Hà-Nội], ʨa̰j˩˧ [Huế], ʨaj˧˥ [Saigon], ʨaj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lớp cơm đóng thành mảng ở đáy nồi khi đun quá lửa.
    Sense id: vi-cháy-vi-noun-hDlNtdgf
  2. Xem cá Cháy.
    Sense id: vi-cháy-vi-noun-TK9Obr1w Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨaj˧˥ [Hà-Nội], ʨa̰j˩˧ [Huế], ʨaj˧˥ [Saigon], ʨaj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Do tác động của lửa, toả nhiệt, biến dần thành than, tro.
    Sense id: vi-cháy-vi-verb-~cS3FRwg
  2. Bốc lên và toả sáng.
    Sense id: vi-cháy-vi-verb-W91Kijhi
  3. Bị đứt mạch điện do dòng điện quá mạnh.
    Sense id: vi-cháy-vi-verb-haWTJcB6
  4. Có cảm giác như nóng lên.
    Sense id: vi-cháy-vi-verb-9X34ndQx
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (bốc lên và tỏa sáng): burn (Tiếng Anh), blaze (Tiếng Anh), chẳl (Tiếng Mường), quemar (Tiếng Tây Ban Nha), arder (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Giặc phá không bằng nhà cháy.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Củi cháy to."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trấu cháy âm ỉ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Do tác động của lửa, toả nhiệt, biến dần thành than, tro."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-verb-~cS3FRwg"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bốc lên và toả sáng."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-verb-W91Kijhi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bóng đèn bị cháy rồi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị đứt mạch điện do dòng điện quá mạnh."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-verb-haWTJcB6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khát nước đến cháy họng,."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lửa hoàng hôn như cháy tấm son",
          "translation": "(Cung oán ngâm khúc)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác như nóng lên."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-verb-9X34ndQx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "burn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "blaze"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mường",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "chẳl"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "quemar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "arder"
    }
  ],
  "word": "cháy"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Cơm ăn còn có từng lưng, cháy ăn, vợ chồng chẳng biết đói no. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp cơm đóng thành mảng ở đáy nồi khi đun quá lửa."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-noun-hDlNtdgf"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xem cá Cháy."
      ],
      "id": "vi-cháy-vi-noun-TK9Obr1w"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cháy"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Giặc phá không bằng nhà cháy.",
          "translation": "(tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Củi cháy to."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trấu cháy âm ỉ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Do tác động của lửa, toả nhiệt, biến dần thành than, tro."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bốc lên và toả sáng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bóng đèn bị cháy rồi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị đứt mạch điện do dòng điện quá mạnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khát nước đến cháy họng,."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lửa hoàng hôn như cháy tấm son",
          "translation": "(Cung oán ngâm khúc)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có cảm giác như nóng lên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "burn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "blaze"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mường",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "chẳl"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "quemar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "bốc lên và tỏa sáng",
      "word": "arder"
    }
  ],
  "word": "cháy"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Cơm ăn còn có từng lưng, cháy ăn, vợ chồng chẳng biết đói no. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp cơm đóng thành mảng ở đáy nồi khi đun quá lửa."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "glosses": [
        "Xem cá Cháy."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cháy"
}

Download raw JSONL data for cháy meaning in Tiếng Việt (3.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cháy"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cháy",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.